Đang truy cập: 29
Trong ngày: 83
Trong tuần: 1292
Trong tháng: 1564
Tổng truy cập: 107950
CÁC SẢN PHẨM CÁP ĐIỆN NHÃN HIỆU CADIVI: | ||||
TÊN SẢN PHẨM | TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG | NHẬN BIẾT LÕI | TỔNG QUAN | HÌNH ẢNH |
♦ DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG: | ||||
Dây điện bọc nhựa Pvc |
TCVN 6610-3 / IEC 60227-3 TCVN 6610-5 / IEC 60227-5 TCCS 10A TCCS 10B TCCS 10C TCVN 6612 / IEC 60228 |
Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà Dây điện bọc nhựa PVC dùng để lắp đặt trong ống cố định trên tường hoặc trên sàn; âm trong tường, trong trần hoặc trong sàn; lắp đặt trong ống cứng, chịu lực, chống rò rỉ và được chôn trong đất. |
![]() |
|
♦ DÂY VÀ CÁP HẠ THẾ: | ||||
CV-450/750 VCáp điện lực, ruột đồng, cách điện Pvc |
TCVN 6610-3 / IEC 60227-3 TCVN 6612 / IEC 60228 |
Bằng màu cách điện: Màu đen. | Cáp CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 450/750 V, lắp đặt cố định |
![]() |
CV - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột đồng,cách điện Pvc |
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 TCVN 6612 / IEC 60228 |
Bằng màu cách điện: Màu đen. By color of insulation: Black. |
Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CVV-300/500 V Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện Pvc,vỏ Pvc |
TCVN 6610-4/ IEC 60227-4 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng màu cách điện: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. |
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định. |
![]() |
CVV-0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện Pvc,vỏ Pv |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen. + Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen. |
Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CXV-0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột đồng,cách điện XLPE,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu. |
Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CXE-0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột đồng,cách điện XLPE,vỏ HDPE |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu. |
Cáp CXE dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CVV/DATA - 0,6/1 kV & CVV/DSTA - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện Pvc, giáp băng kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen. + Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen. |
Cáp CVV/DATA, CVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CXV/DATA - 0,6/1 kV & CXV/DSTA - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu. |
Cáp CXV/DATA, CXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CXE/DATA - 0,6/1 KV & CXE/DSTA - 0,6/1 KV Cáp điện lực,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng kim loại, vỏ HDPE |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu. |
Cáp CXE/DATA, CXE/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CVV/AWA - 0,6/1 KV & CVV/SWA - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện Pvc, giáp sợi kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen. + Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen. |
Cáp CVV/AWA, CVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CXV/AWA - 0,6/1 KV & CXV/SWA - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp sợi kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu. |
Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CXE/AWA - 0,6/1 KV & CXE/SWA - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp sợi kim loại,vỏ HDPE |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu. |
Cáp CXE/AWA, CXE/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CX - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột đồng, cách điện XLPE |
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 TCVN 6612 / IEC 60228 |
Bằng màu cách điện: Màu đen. | Cáp điện lực CX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AV - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện Pvc |
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 TCVN 6612 / IEC 60228 |
Bằng màu cách điện: Màu xám. | Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AVV - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện Pvc, vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
•Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen. + Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. |
Cáp AVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AXV - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
• Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu. |
Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AX - 0,6/1 KV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện XLPE, |
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 TCVN 6612 / IEC 60228 |
Bằng màu cách điện: Màu đen. | Cáp điện lực AX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AVV/DATA - 0,6/1 kV & AVV/DSTA - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện Pvc, giáp băng kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen. + Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. |
Cáp AVV/DATA, AVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AVV/AWA - 0,6/1 kV & AVV/SWA - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp sợi kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
•Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu. |
Cáp AXV/DATA, AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AXV/DATA - 0,6/1 kV & AXV/DSTA - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp băng kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
•Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen. + Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. |
Cáp AVV/AWA, AVV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
AXV/AWA - 0,6/1 kV & AXV/SWA - 0,6/1 kV Cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện XLPE, giáp sợi kim loại,vỏ Pvc |
TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 6612/ IEC 60228 |
•Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu. |
Cáp AXV/AWA, AXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
♦ CÁP CHẬM CHÁY, CHỐNG CHÁY | ||||
CV/FRT - 0,6/1KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện Fr-Pvc |
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1. TCVN 6612 / IEC 60228. IEC 60332-1,3. BS 4066-1,3. |
Cáp chậm cháy được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn. Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
|
CVV/FRT - 0,6/1KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện Fr-Pvc, vỏ Fr-Pvc |
||||
CVV/DATA/FRT - 0,6/1KV & CVV/DSTA/FRT - 0,6/1KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện Fr-Pvc giáp băng kim loại, vỏ Fr-Pvc |
||||
CVV/AWA/FRT - 0,6/1KV & CVV/SWA/FRT - 0,6/1KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện Fr-Pvc giáp sợi kim loại, vỏ Fr-Pvc |
||||
CXV/RFT - 0.6/1 KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện XLPE,vỏ Fr-Pvc |
TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 TCVN 6612 / IEC 60228 IEC 60332-1,3 BS 4066-1,3 |
•Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu. |
•Cáp chậm cháy được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn. •Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
CVV/DATA/FRT - 0,6/1KV & CVV/DSTA/FRT - 0,6/1KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện XLPE giáp băng kim loại,vỏ Fr-Pvc |
||||
CXV/AWA/FRT - 0,6/1KV & CXV/SWA/FRT - 0,6/1KV Cáp chậm cháy, ruột đồng, cách điện XLPE giáp băng kim loại,vỏ Fr-Pvc |
||||
CXE/FRT-LSHF-0,6/1KV Cáp chậm cháy ít khỏi không Halogen, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ LSHF |
•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 •TCVN 6612 / IEC 60228 •IEC 60332-1,3 •BS 4066-1,3 •IEC 60754-1,2; IEC 61034-2 •BS 6425-1,2; BS 7622-2 |
•Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu. |
•Cáp chậm cháy ít khói không halogen được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn. •Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. •Ít khói: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh ra nhiều khói, giữ an toàn cho khu vực đông người để thoát hiểm. •Không sinh khí halogen: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh khí halogen, do đó không tạo ra axit làm hại cho người và thiết bị. |
![]() |
CXE/DATA/FRT-LSHF-0,6/1KV & CXE/DSTA/FRT-LSHF-0,6/1KV Cáp chậm cháy ít khỏi không Halogen, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng kim loại,vỏ LSHF |
||||
CXE/AWA/FRT-LSHF-0,6/1KV & CXE/SWA/FRT-LSHF-0,6/1KV Cáp chậm cháy ít khỏi không Halogen, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng kim loại,vỏ LSHF |
||||
CV/FR - 0,6/1KV Cáp chống cháy, ruột đồng, băng Mica, cách điện Fr-Pvc |
•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 •TCVN 6612 / IEC 60228 •IEC 60331-21;IEC 60332-1,3 •BS 6387; BS 4066-1,3 |
•Cáp chống cháy được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị trong suốt quá trình cháy. •Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. |
![]() |
|
CVV/FR - 0,6/1KV Cáp chống cháy, ruột đồng, băng Mica, cách điện Fr-Pvc, vỏ Fr-Pvc |
||||
CVV/DATA/FR - 0,6/1KV & CVV/DSTA/FR - 0,6/1KV Cáp chống cháy, ruột đồng, băng Mica, cách điện Fr-Pvc,giáp băng kim loại, vỏ Fr-Pvc |
• Bằng màu cách điện hoặc vạch màu: + Cáp 1 lõi: Màu đen.+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. . |
|||
CVV/AWA/FR - 0,6/1KV & CVV/SWA/FR - 0,6/1KV Cáp chống cháy, ruột đồng, băng Mica, cách điện Fr-Pvc,giáp sợi kim loại, vỏ Fr-Pvc |
||||
CXV/FR - 0,6/1 KV Cáp chống cháy, ruột đồng, băng Mica, cách điện XLPE, vỏ Fr-Pvc |
•Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu. |
|||
CXV/DATA/FR - 0,6/1KV & CXV/DSTA/FR - 0,6/1KV Cáp chống cháy, ruột đồng, cách điện XLPE,giáp sợi kim loại, vỏ Fr-Pvc |
||||
CXV/AWA/FR - 0,6/1KV & CXV/SWA/FR - 0,6/1KV Cáp chống cháy, ruột đồng, cách điệnXLPE,giáp băng kim loại, vỏ Fr-Pvc |
||||
CXE/FR-LSHF-0,6/1 KV Cáp chống cháy ít khói không Halogen, ruột đồng,băng Mica,cách điện XLPE,vỏ LSHF |
•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 •TCVN 6612 / IEC 60228 •IEC 60331-21; IEC 60332-1,3 •BS 6387; BS 4066-1,3 •IEC 60754-1,2; IEC 61034-2 •BS 6425-1,2; BS 7622-2 |
•Bằng băng màu: + Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. + Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu. |
•Cáp chống cháy ít khói không halogen được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị trong suốt quá trình cháy. •Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định. •Ít khói: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh ra nhiều khói, giữ an toàn cho khu vực đông người để thoát hiểm. •Không sinh khí halogen: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh khí halogen, do đó không tạo ra axit làm hại cho người và thiết bị. |
![]() |
CXE/DATA/FR-LSHF-0,6/1 KV & CXE/DSTA/FR-LSHF-0,6/1 KV Cáp chống cháy ít khói không Halogen, ruột đồng,băng Mica,cách điện XLPE,giáp băng kim loại,vỏ LSHF |
||||
CXE/ASA/FR-LSHF-0,6/1 KV & CXE/SWA/FR-LSHF-0,6/1 KV Cáp chống cháy ít khói không Halogen, ruột đồng,băng Mica,cách điện XLPE,giáp sợi kim loại,vỏ LSHF |
||||
Và các sản phẩm khác gồm: Cáp điện lực trung thế, cáp điều khiển, dây trần, cáp điện kế, cáp vặn xoắn hạ thế (LV-ABC), cáp vặn xoắn trung thế (MV-ABC), cáp Mutiplex, cáp truyền số liệu, dây điện dùng trong ô tô và xe gắn máy, cáp xuất khẩu, dây tráng men, dây đồng chữ nhật bọc giấy cách điện, cáp Hybrid (cáp điện kết hợp cáp quang) |