Khớp nối sống (Rắc co)
Liên hệ
Van PVC
Liên hệ
Sản Phẩm | ĐVT | PN (bar) | Đơn giá (vnđ) | ||
Tên sản phẩm | Đường kính | Chưa thuế | Thanh toán | ||
ISO 1452:2009/TCVN 8491:2011, ISO 4422:19969/TCVN 6151:2022 | |||||
Co 90° (Nối góc 90) PVC 21 dày | 21 | Cái | 12.5 | 1.400 | 1.512 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 27 dày | 27 | Cái | 12.5 | 2.200 | 2.376 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 34 dày | 34 | Cái | 12.5 | 3.300 | 3.564 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 42 dày | 42 | Cái | 10 | 5.300 | 5.724 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 48 dày | 48 | Cái | 10 | 8.300 | 8.964 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 60 dày | 60 | Cái | 10 | 17.000 | 18.360 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 60 mỏng | 60 | Cái | 06 | 11.900 | 12.852 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 75 mỏng | 75 | Cái | 05 | 21.000 | 22.680 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 90 mỏng | 90 | Cái | 05 | 29.000 | 31.320 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 90 dày | 90 | Cái | 10 | 46.600 | 50.328 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 110 mỏng | 110 | Cái | 05 | 46.300 | 50.004 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 125 mỏng | 125 | Cái | 06 | 93.600 | 101.088 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 140 mỏng | 140 | Cái | 04 | 105.400 | 113.832 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 160 mỏng | 160 | Cái | 06 | 154.300 | 166.644 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 200 mỏng | 200 | Cái | 06 | 336.200 | 363.096 |
Co 90° (Nối góc 90) PVC 200 dày | 200 | Cái | 10 | 451.400 | 487.512 |
Liên hệ
Liên hệ