Sản Phẩm |
ĐVT |
PN (bar) |
Đơn giá (vnđ) |
Tên sản phẩm |
Đường kính |
Chưa thuế |
Thanh toán |
ISO 1452:2009/TCVN 8491:2011, ISO 4422:19969/TCVN 6151:2022 |
Tê cong giảm PVC 90 x 60 mỏng |
90 - 60 |
Cái |
06 |
41.100 |
44.388 |
Tê cong giảm PVC 90 x 75 mỏng |
90 - 75 |
Cái |
06 |
42.400 |
45.792 |
Tê cong giảm PVC 110 x 60 mỏng |
110 - 60 |
Cái |
06 |
56.000 |
60.480 |
Tê cong giảm PVC 110 x 75 mỏng |
110 - 75 |
Cái |
06 |
58.600 |
63.288 |
Tê cong giảm PVC 110 x 90 mỏng |
110 - 90 |
Cái |
06 |
61.200 |
66.096 |
Tê cong giảm PVC 160 x 110 mỏng |
160 - 110 |
Cái |
08 |
352.600 |
380.808 |
Tê cong giảm PVC 200 x 110 mỏng |
200 - 110 |
Cái |
06 |
377.500 |
407.700 |
Tê cong giảm PVC 200 x 140 mỏng |
200 - 140 |
Cái |
06 |
460.000 |
496.800 |
Tê cong giảm PVC 200 x 160 mỏng |
200 - 160 |
Cái |
06 |
461.500 |
498.420 |