Sản Phẩm |
ĐVT |
PN (bar) |
Đơn giá (vnđ) |
Tên sản phẩm |
Đường kính |
Chưa thuế |
Thanh toán |
ISO 1452:2009/TCVN 8491:2011, ISO 4422:19969/TCVN 6151:2022 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 34 dày |
34 |
Cái |
12.5 |
5.600 |
6.048 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 48 dày |
48 |
Cái |
10 |
15.300 |
16.524 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 60 mỏng |
60 |
Cái |
06 |
20.300 |
21.924 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 75 mỏng |
75 |
Cái |
08 |
53.600 |
57.888 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 90 mỏng |
90 |
Cái |
06 |
86.100 |
92.988 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 110 mỏng |
110 |
Cái |
06 |
120.000 |
129.600 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 140 mỏng |
140 |
Cái |
06 |
284.800 |
307.584 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 160 mỏng |
160 |
Cái |
06 |
363.900 |
393.012 |
Chữ Y (Ba chạc 45°) PVC 200 mỏng |
200 |
Cái |
06 |
767.300 |
828.684 |