Ống thẳng HDPE Ba An màu cam

Hệ thống
cửa hàng
Hỗ trợ 24/7:

0938 548 068

CÔNG TY TNHH UY MINH

Ống thẳng HDPE Ba An màu cam

  • Liên hệ
  • 31

THÔNG TIN SẢN PHẨM:

  • Tiêu chuẩn sản xuất: Ống nhựa phẳng HDPE là sản phẩm chuyên dụng bảo vệ cáp điện trong các công trình hạ ngầm theo các tiêu chuẩn DIN 8074 và DIN 8075
  • Vật liệu: Nhựa HDPE nguyên sinh và có bổ sung các chất phụ gia để tăng cường khả năng chống oxy hóa. Không sử dụng vật liệu tái chế, khai thác triệt để khống gian sử dụng bên trong nên bảo vệ tốt cho cáp tránh được sự gặm nhấm của côn trùng và khi thi công lắp đặt ở khu vực đất yếu hoặc khu vực động đất có đường - nước ngầm, địa hình núi non hiểm trở.
  • Đường kính: Ống nhựa phẳng HDPE màu cam được sản xuất với nhiều kích cỡ khác nhau từ DN20 đến DN315
  • Áp lực: PN06; PN08; PN10; PN12.5; PN16
  • Quy cách đóng gói: Ống có đường kính danh nghĩa từ 25 đến 75 (100/cuộn); Ống có đường kính danh nghĩa từ 275 trở lên đóng gói 6-12m/ ống (bó ống theo yêu cầu)
  • Màu sắc: Đen sọc cam hoặc màu cam
  • Tên thường gọi: Ống nhựa HDPE màu cam, ống HDPE phẳng màu cam,

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE BA AN :

STT DN (mm) Độ dày (mm) Áp lực (PN) Đơn giá (VNĐ) Tên sản phẩm Quy cách Màu sắc
1 25 2.0 12.5 9.800 Ống HDPE 25x2.0mm PN12.5 Cuộn Ống nhựa phẳng HDPE màu cam hoặc đen sọc cam
2.3 16 11.700 Ống HDPE 25x2.3mm PN16 Cuộn
3.0 20 13.700 Ống HDPE 25x3.0mm PN20 Cuộn
2 32 2.0 10 13.150 Ống HDPE 32x2.0mm PN10 Cuộn
2.4 12.5 16.060 Ống HDPE 32x2.4mm PN12.5 Cuộn
3.0 16 18.780 Ống HDPE 32x3.0mm PN16 Cuộn
3.6 20 22.600 Ống HDPE 32x3.6mm PN20 Cuộn
3 40 2.0 08 16.610 Ống HDPE 40x2.0mm PN08 Cuộn
2.4 10 20.050 Ống HDPE 40x2.4mm PN10 Cuộn
3.0 12.5 24.230 Ống HDPE 40x3.0mm PN12.5 Cuộn
3.7 16 29.100 Ống HDPE 40x3.7mm PN16 Cuộn
4 50 2.4 08 25.750 Ống HDPE 50x2.4mm PN08 Cuộn
3.0 10 30.740 Ống HDPE 50x3.0mm PN10 Cuộn
3.7 12.5 36.990 Ống HDPE 50x3.7mm PN12.5 Cuộn
4.6 16 45.150 Ống HDPE 50x4.6mm PN16 Cuộn
5 63 3.0 08 39.980 Ống HDPE 63x3.0mm PN08 Cuộn
3.8 10 49.150 Ống HDPE 63x3.8mm PN10 Cuộn
4.7 12.5 59.570 Ống HDPE 63x4.7mm PN12.5 Cuộn
5.8 16 71.000 Ống HDPE 63x5.8mm PN16  Cuộn
6 75 3.6 08 56.850 Ống HDPE 75x3.6mm PN08 Cuộn
4.5 10 70.090 Ống HDPE 75x4.5mm PN10 Cuộn
5.6 12.5 84.500 Ống HDPE 75x5.6mm PN12.5 Cuộn
6.8 16 100.130 Ống HDPE 75x6.8mm PN16 Cuộn
7 90 4.3 08 89.140 Ống HDPE 90x4.3mm PN08 Cây 6m
5.4 10 98.780 Ống HDPE 90x5.4mm PN10 Cây 6m
6.7 12.5 119.390 Ống HDPE 90x6.7mm PN12.5 Cây 6m
8.2 16 143.350 Ống HDPE 90x8.2mm PN16 Cây 6m
8 110 4.2 06 93.340 Ống HDPE 110x4.2mm PN06 Cây 6m
5.3 08 119.670 Ống HDPE 110x5.3mm PN08  Cây 6m
6.6 10 149.660 Ống HDPE 110x6.6mm PN10 Cây 6m
8.1 12.5 178.820 Ống HDPE 110x8.1mm PN12.5 Cây 6m
10.0 16 215.930 Ống HDPE 110x10.0mm PN16 Cây 6m
9 125 4.8 06 124.620 Ống HDPE 125x4.8mm PN06 Cây 6m
6.0 08 154.510 Ống HDPE 125x6.0mm PN08 Cây 6m
7.4 10 188.910 Ống HDPE 125x7.4mm PN10 Cây 6m
9.2 12.5 230.250 Ống HDPE 125x9.2mm PN12.5 Cây 6m
11.4 16 279.320 Ống HDPE 125x11.4mm PN16 Cây 6m
14.0 20 333.070 Ống  HDPE 125x14.0mm PN16 Cây 6m
10 140 5.4 06 157.610 Ống HDPE 140x5.4mm PN06 Cây 6m
6.7 08 193.900 Ống HDPE 140x6.7mm PN06 Cây 6m
8.3 10 237.630 Ống HDPE 140x8.3mm PN10 Cây 6m
10.3 12.5 287.810 Ống HDPE 140x10.7mm PN12.5 Cây 6m
12.7 16 348.960 Ống HDPE 140x12.7mm PN16 Cây 6m
11 160 6.2 06 206.510 Ống HDPE 160x6.2mm PN06 Cây 6m
7.7 08 254.600 Ống HDPE 160x7.7mm PN08 Cây 6m
9.5 10 312.300 Ống HDPE 160x9.5mm PN10 Cây 6m
11.8 12.5 375.540 Ống HDPE 160x11.8mm PN12.5 Cây 6m
14.6 16 461.480 Ống HDPE 160x14.6mm PN16 Cây 6m
12 180 6.9 06 258.050 Ống HDPE 180x6.9mm PN06 Cây 6m
8.6 08 320.560 Ống HDPE 180x8.6mm PN08 Cây 6m
10.7 10 393.150 Ống HDPE 180x10.7mm PN10 Cây 6m
13.3 12.5 478.810 Ống HDPE 180x13.3mm PN12.5 Cây 6m
16.4 16 580.520 Ống HDPE 180x16.4mm PN16 Cây 6m
13 200 7.7 06 320.470 Ống HDPE 200x7.7mm PN06 Cây 6m
9.6 08 399.320 Ống HDPE 200x9.6mm PN08 Cây 6m
11.9 10 492.690 Ống HDPE 200x11.9mm PN10 Cây 6m
14.7 12.5 586.680 Ống HDPE 200x14.7mm PN12.5 Cây 6m
18.2 16 726.330 Ống HDPE 200x18.2mm PN16 Cây 6m
22.4 20 864.970 Ống HDPE 200x22.4mm PN20 Cây 6m
14 225 8.6 06 401.540 Ống HDPE 225x8.6mm PN06 Cây 6m
10.8 08 502.220 Ống HDPE 225x10.8mm PN08 Cây 6m
13.4 10 604.810 Ống HDPE 225x13.4mm PN10 Cây 6m
16.6 12.5 740.730 Ống HDPE 225x16.6mm PN12.5 Cây 6m
20.5 16 886.910 Ống HDPE 225x20.5mm PN16 Cây 6m
25.2 20 1.069.780 Ống HDPE 225x25.2mm PN20 Cây 6m
15 250 9.6 06 497.410 Ống HDPE 250x9.6mm PN06 Cây 6m
11.9 08 612.870 Ống HDPE 250x11.9mm PN08 Cây 6m
14.8 10 749.340 Ống HDPE 250x14.8mm PN10 Cây 6m
18.4 12.5 920.990 Ống HDPE 250x18.4mm PN12.5 Cây 6m
22.7 16 1.103.410 Ống HDPE 250x22.7mm PN16 Cây 6m
27.9 20 1.320.170 Ống HDPE 250x27.2mm PN20 Cây 6m
16 280 10.7 06 616.850 Ống HDPE 280x10.7mm PN06 Cây 6m
13.4 08 781.790 Ống HDPE 280x13.4mm PN08 Cây 6m
16.6 10 933.670 Ống HDPE 280x16.6mm PN10 Cây 6m
20.6 12.5 1.154.700 Ống HDPE 280x20.6mm PN12.5 Cây 6m
25.4 16 1.383.580 Ống HDPE 280x25.4mm PN16 Cây 6m
31.3 20 1.654.400 Ống HDPE 280x31.3mm PN20 Cây 6m
17 315 12.1 06 786.980 Ống HDPE 315x12.1mm PN06 Cây 6m
15.0 08 979.840 Ống HDPE 315x15.0mm PN08 Cây 6m
18.7 10

1.189.550

Ống HDPE 315x18.7mm PN10 Cây 6m
23.2 12.5 1.444.960 Ống HDPE 315x23.2mm PN12.5 Cây 6m
28.6 16 1.751.330 Ống HDPE 315x28.6mm PN16 Cây 6m
35.2 20 2.107.560 Ống HDPE 315x35.2mm PN20 Cây 6m

Quý khách hàng có thể tham khảo thêm catalogue của sản phẩm tại đây.

Ghi chú:

  • 1 bar ≈ 0.1 Mpa ≈ 1015 N/m≈ 1kgf/cm2  ≈ 1at ≈ 760 mmHg ≈ m nước.
  • Đường kính danh nghĩa của ống theo tiêu chuẩn AS 1477:1
  • Độ dày thành ống theo tiêu chuẩn DIN 8074 chỉ có những ống của điện lực.

LIÊN HỆ MUA HÀNG:

Chúng tôi luôn cung cấp tới Quý Khách hàng, Quý đối tác chính sách ưu đãi khi sử dụng sản phẩm. Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

CÔNG TY TNHH UY MINH

  • Hotline: 0866 616768 - 0938 548 068
  • Trụ sở: 32 Lô K3, KDC Vĩnh Phú 2, P.Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, T.Bình Dương
  • Chi nhánh miền Bắc: Đường 391, An Nhân Tây, Tứ Kỳ, Hải Dương.

 

Sản phẩm cùng loại

Ống HDPE Ba An

Liên hệ

Zalo
Hotline